Trong tiếng Anh, Protect là từ vựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng một cách chính xác và hiệu quả, chúng ta cần biết các ý nghĩa của Protect là gì, sau Protect là giới từ gì.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp Protect đi với giới từ gì, tổng hợp các word family và từ đồng nghĩa của Protect, cũng như phân biệt cách dùng Protect và Prevent trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Protect /prəˈtekt/ là một động từ tiếng Anh có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, ngăn chặn sự tổn thất, hại hoặc rủi ro cho cái gì.
Ví dụ:
Các word family của Protect
Dưới đây là các word family thường gặp của Protect và ví dụ cụ thể
Word family của Protect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Protection (n) | Sự bảo vệ | Wearing a helmet provides protection for your head. (Đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu của bạn) |
Protective (adj) | Bảo vệ, đảm bảo an toàn | He wore protective gloves while handling chemicals. (Anh ấy đeo găng tay bảo hộ trong khi tiếp xúc với các chất hóa học) |
Protector (n) | Người hoặc vật bảo vệ | The lion is the protector of its pride. (Con sư tử là người bảo vệ đàn của nó) |
Protectively (adv) | Một cách bảo vệ, đảm bảo an toàn | She held her child protectively in her arms. (Cô ấy bế con của cô ấy trong tay nhìn rất an toàn.) |
Protectable (adj) | Có thể được bảo vệ | The fragile items were carefully wrapped to make them protectable during shipping. (Các khung đỡ được bảo vệ cẩn thận trong quá trình vận chuyển.) |
Protectiveness (n) | Tính bảo vệ | His protectiveness towards his little sister was evident in the way he always looked out for her. (Sự bảo vệ của anh ấy đối với em gái mình được thể hiện qua cách anh ấy luôn quan tâm đến cô ấy.) |
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Protect có thể đi với giới từ From, Against, With, By. Mỗi cấu trúc Protect + giới từ dùng để diễn tả sự bảo vệ kèm một số thông tin bổ sung khác như cách thức, phương tiện, ...
Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết từng cấu trúc nhé.
Cấu trúc Protect from được dùng để nhấn mạnh vào hành động bảo vệ ai đó/cái gì đó khỏi mối đe dọa hoặc tổn thất nào đó
Công thức:
protect (somebody/something/yourself) from something
Ví dụ:
Cấu trúc Protect against được sử dụng khi muốn diễn đạt việc bảo vệ khỏi các nguy cơ, rủi ro, hoặc mối đe dọa từ bên ngoài.
Công thức:
protect (somebody/something/yourself) against something
Ví dụ:
Cấu trúc Protect by: Bảo vệ bằng cách được sử dụng để chỉ ra phương pháp hoặc cách thức cụ thể được sử dụng để bảo vệ. Cấu trúc này thường được dùng ở dạng bị động.
Công thức:
protect (somebody/something) by something
to be protected by something
Ví dụ:
Cấu trúc Protect with (bảo vệ với) được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc sử dụng các phương tiện, công cụ, hoặc lực lượng cụ thể để bảo vệ.
Công thức:
protect (somebody/something) with something
Ví dụ:
Để tránh lặp từ và paraphrase trong các trường hợp cần thiết, các bạn nên bỏ túi thêm một số Protect synonyms nhé.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường gặp của Protect kèm theo cách sử dụng và ví dụ:
Từ đồng nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Defend | Sử dụng khi nói về hành động bảo vệ hoặc bảo vệ chống lại mối đe dọa hoặc tổn thất. | The soldiers defended the country against invasion. (Những người lính bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.) |
Secure | Thường được sử dụng khi nói về việc làm cho một cái gì đó an toàn hoặc bảo mật. | We need to secure the premises before leaving for the night. (Chúng ta cần bảo đảm cơ sở vật chất an toàn trước khi rời đi vào buổi tối.) |
Safeguard | Được sử dụng khi nói về việc bảo vệ hoặc bảo vệ một cái gì đó khỏi nguy cơ hoặc hại. | It's important to safeguard your personal information online. (Bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến của bạn là vô cùng quan trọng.) |
Preserve | Thường được sử dụng khi nói về việc bảo vệ hoặc bảo tồn một cái gì đó cho tương lai. | Conservation efforts aim to preserve the natural habitat of endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Cover | Thường được sử dụng khi nói về việc cung cấp bảo hiểm hoặc bảo vệ chống lại tổn thất hoặc rủi ro. | The insurance policy will cover any damages to the property. (Hợp đồng bảo hiểm sẽ chi trả mọi thiệt hại đối với người đăng ký.) |
Watch over | Sử dụng khi nói về việc giám sát hoặc chăm sóc một cái gì đó để đảm bảo an toàn hoặc bảo vệ. | The mother watches over her children at the pool. (Người mẹ trông chừng những đứa con của cô ấy ở bể bơi.) |
Trong quá trình sử dụng, nhiều bạn thường bị nhầm lẫn giữa Protect và Prevent. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt 2 từ này nhé.
| Protect | Prevent |
Ý nghĩa | Bảo vệ | Ngăn chặn, ngăn cản |
Cách dùng | Protect thường ám chỉ việc đảm bảo an toàn hoặc giữ một cái gì đó khỏi tổn thất hoặc nguy cơ. Tập trung diễn tả việc bảo vệ và duy trì sự an toàn cho cái gì đó đã tồn tại. | Prevent thường ám chỉ việc ngăn chặn sự xuất hiện hoặc xảy ra của một cái gì đó không mong muốn hoặc có hại. Tập trung diễn tả việc ngăn chặn sự xâm phạm hoặc trở ngại trước khi chúng xảy ra. |
Ví dụ | The police protect the citizens from crime. (Cảnh sát đảm bảo an toàn cho cư dân khỏi tội phạm.) | A healthy diet can help prevent disease and overweight. (Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ ngăn chặn bệnh tật và thừa cân.) |
Để nắm chắc những kiến thức vừa học, các bạn cùng vận dụng vào làm 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Washing your hands regularly can help ________ the spread of disease.
The new law aims to ________ the endangered species from becoming extinct.
Wearing helmets while riding motorcycles can ________ serious head injuries.
The purpose of the firewall is to ________ unauthorized access to the network.
Vaccinations can ________ certain illnesses in children and adults.
To ________ the environment, it is essential to reduce, reuse, and recycle.
The use of mosquito nets can ________ malaria in regions where it is prevalent.
________ your skin from the sun's harmful UV rays by applying sunscreen.
A healthy diet and regular exercise can ________ heart disease and diabetes.
It is important to ________ your personal information online to avoid identity theft.
Đáp án
prevent
protect
prevent
prevent
prevent
protect
prevent
Protect
prevent
protect
1. The fence is designed to protect the garden _____ rabbits.
A) from
B) by
C) with
D) against
2. You should wear gloves to protect your hands _____ cuts.
A) from
B) by
C) with
D) against
3. The software protects the computer _____ viruses.
A) from
B) by
C) with
D) against
4. This sunscreen can protect you _____ the harmful effects of the sun.
A) from
B) by
C) with
D) against
5. The new policy aims to protect endangered species _____ poaching.
A) from
B) by
C) with
D) against
6. We use umbrellas to protect ourselves _____ rain.
A) from
B) by
C) with
D) against
7. The witness was protected _____ retaliation by being given a new identity.
A) from
B) by
C) with
D) against
8. The soldiers are protected _____ enemy fire by the bunker.
A) from
B) by
C) with
D) against
9. These glasses protect your eyes _____ bright light.
A) from
B) by
C) with
D) against
10. The law protects workers _____ unfair dismissal.
A) from
B) by
C) with
D) against
Đáp án
D) against
A) from
D) against
D) against
A) from
A) from
A) from
D) against
D) from
A) against
IELTS LangGo vừa giúp bạn trả lời câu hỏi Protect đi với giới từ gì. Mỗi cấu trúc Protect + giới từ đều nhằm bổ sung thông tin khác nhau cho hành động bảo vệ nên tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể lựa chọn giới từ phù hợp.
Cuối cùng, đừng quên ghé website LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ